Bộ vi xử lý Intel Core Ultra 7 265KF / Turbo up to 5.5GHz 20 Nhân 20 Luồng Box Nk
7.890.000₫
Tìm trên Google “PC Gaming + Vi Tính Hùng Dũng” để mua sản phẩm chính hãng nhanh nhất nhé!
7.890.000₫
Tìm trên Google “PC Gaming + Vi Tính Hùng Dũng” để mua sản phẩm chính hãng nhanh nhất nhé!
| Socket | FCLGA1851 |
| Dòng CPU | Core Ultra 7 |
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 265KF |
| Số nhân | 20 (8 Performance-cores/ 12 Efficient-cores) |
| Số luồng | 20 |
| Tần số Turbo tối đa | 5.50 GHz |
| Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | 5.50 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.40 GHz |
| Tần số Turbo tối đa của E-core | 4.60 GHz |
| Tốc độ cơ bản của P-core | 3.90 GHz |
| Tốc độ cơ bản của E-core | 3.30 GHz |
| Điện năng tiêu thụ | 125W – 250W |
| Bộ nhớ đệm | 30MB Intel® Smart Cache |
| Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 36 MB |
| Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 256 GB |
| Loại bộ nhớ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Nhân đồ họa tích hợp | Không |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lượng PCIe lanes | 24 |
| Bảo hành | 36 Tháng |
Hiện tại chúng tôi hợp tác với công ty tài chính là HD Saison để cung cấp dịch vụ trả góp.
Quý khách hàng có thể tham khảo thông tin chi tiết hướng dẫn trả góp.
Đối với các sản phẩm của chúng tôi bán ra sản phẩm cùng model, cùng màu, cùng dung lượng. Trong tình huống sản phẩm đổi hết hàng, khách hàng có thể đổi sang một sản phẩm khác tương đương hoặc cao hơn về giá trị so với sản phẩm lỗi. Trường hợp khách hàng muốn trả sản phẩm: Chúng tôi sẽ kiểm tra tình trạng máy và thông báo đến Khách hàng về giá trị thu lại sản phẩm ngay tại cửa hàng.
Để biết thêm thông tin chi tiết, quý khách hàng truy cập đường dẫn bên dưới để nắm được phí đổi trả chi tiết nhất . Chi tiết bấm tại đây.
Tùy theo ngân hàng sẽ có thời hạn trả góp 6 - 9 - 12 tháng.
Bạn phải đăng nhập để gửi đánh giá.
| Socket | FCLGA1851 |
| Dòng CPU | Core Ultra 7 |
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 265KF |
| Số nhân | 20 (8 Performance-cores/ 12 Efficient-cores) |
| Số luồng | 20 |
| Tần số Turbo tối đa | 5.50 GHz |
| Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | 5.50 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.40 GHz |
| Tần số Turbo tối đa của E-core | 4.60 GHz |
| Tốc độ cơ bản của P-core | 3.90 GHz |
| Tốc độ cơ bản của E-core | 3.30 GHz |
| Điện năng tiêu thụ | 125W – 250W |
| Bộ nhớ đệm | 30MB Intel® Smart Cache |
| Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 36 MB |
| Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 256 GB |
| Loại bộ nhớ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Nhân đồ họa tích hợp | Không |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lượng PCIe lanes | 24 |
| Bảo hành | 36 Tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.